• nybanner
Hình nh nổi bt về di bvô nh hình 1K101 dựa trên Fe
  • Ruy bhing vô nh hình 1K101 dựa trên Fe
  • Ruy bhing vô nh hình 1K101 dựa trên Fe
  • Ruy bhing vô nh hình 1K101 dựa trên Fe
  • Ruy bhing vô nh hình 1K101 dựa trên Fe
  • Ruy bhing vô nh hình 1K101 dựa trên Fe

Ruy bhing vô nh hình 1K101 dựa trên Fe

P/ N:mlar - 2131


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

Sự mô t

Tên sn phm Ruy bhing vô nh hình 1K101 dựa trên Fe
P / n mlar - 2131
Width 5 - 80 mm
ckness 25 - 35μm
m ng từ bão hòa 1,56 b (T)
Lực hp dẫn 2,4 Hc (A / m)
Điện truyuyt 1,30 (μΩ·m)
Hệ số ma sát từ 27 λs (ppm)
nhit độ居里 410 Tc(℃)
nhit độ kt tinh 535 Tx(℃)
Tỉtrọng 7,18 ρ (g / cm3)
Độcứng 960hv (kg / mm2)
Hệ số giãn nakimin 7,6 (ppm /℃)

Đăng ki

●Lõi bin áp nguyen n trung tn, lõi bin áp phân phi

●Lõi không cắt hình xuyaung n cho cuounn cm u ra c n và cuounn cm u vào chđộ vi sai để chuyển đổi nguyen n n

●Khử nhiu trong dàn âm thanh nổi trên ô tô, lõi không cắt hình xuyaung n cho cuounn cm hệ thng nh vô tô

●Các lõi cắt vòng để hiu chỉnh hệ số công sut PFC trong u hòa không khí và电视等离子

●Các lõi cắt hình chữ nht tn số cao cho cuounn cm u ra và máy bin áp để chuyển đổi nguemann n, nguemann n liên tc, v.v。

●Lõi hình xuyn, không cắt cho IGBT, MOSFET và máy bin áp xung GTOs

●Động cơ tc độ thay đổi mt độ công sut cao, stato và rôto cho máy phát n

Đặc trưng

●曲

●Lực kháng từ thp - ci thin hiu qucủa các bộ phn

●tc độ từ thông thur đổi - Bằng các quy trình xử lý nhit lõi khác nhau để đáp ng các yêu cu của các ng dng khác nhau

●Ổn snmpin nh nhit độ tount - Có thể làm vic venus -55°C -130°C trong thời gian dài

●Lõi

●Quy trình sn xut di ngắn và chi phí sn xut thp (xem Hình 1.1)

●d。

●Các thông số thành phn và quy trình của di có thể u chỉnh nhanh chóng để đáp ng các yêu cu sử dng khác nhau。

●Đối vi bin tn kt ni li nonglng mặt trời mi

1

Hình 1.1 Quy trình sn xut ruy bishing vô nh hình

2

Hình 1.2 b so vi Hc của các vt liu từ memu m khác nhau

sánh vt cht

所以sánh hiu sut của hp kim vô nh hình gc Fe vi thép silic cán ngui

Các thông số cơ b

h > p kim vô nh hình gc Fe

Thép硅cán桂桂i (0,2mm)
cm ng từ bão hòa b (T)

1.56

2, 03

Lực h p dẫn Hc (A / m) 2、4 25
Tổn tht cuut lõi(P400HZ / 1.0T) (W / kg) 2 7、5
Tổn tht cuut lõi(P1000HZ / 1.0T) (W / kg) 5 25
Tổn tht cuut lõi(P5000HZ / 0,6 t) (W / kg) 20. > 150
Tổn tht cuut lõi(P10000HZ / 0,3 t) (W / kg) 20. > 100
Độ từ thm ti ca (μ 45 x104 4 x104
Điện trsut (mW-cm) 130 47
nhit độ居里(℃) 400 740
1
2
3.
440
5
6
7
11

  • Trước:
  • Tiếp西奥:

  • vit tin nhắn của bn vstore đây và gửi cho chúng tôi

    bn cng có thể thích

      Baidu
      map