• nybanner
Lõi bin áp n nano tinh thể dựa trên Fe Hình nh nổi bt
  • Lõi bin áp n nano tinh thể dựa trên Fe
  • Lõi bin áp n nano tinh thể dựa trên Fe
  • Lõi bin áp n nano tinh thể dựa trên Fe
  • Lõi bin áp n nano tinh thể dựa trên Fe
  • Lõi bin áp n nano tinh thể dựa trên Fe

Lõi bin áp n nano tinh thể dựa trên Fe

P/ NMlno-2137 / mlnc-2138


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

Đăng ki

Máy bin áp tn số cao dùng trong cp nguinden phụ cho u máy đường sắt, bộ đổi nguinden cách n, máy hàn bin tn,…Máy bin áp tn số cao dùng trong cp ngucdn cao áp cho thit by tvà thit bkhử bi tnh。

Đặc trưng

Sản徐ất vớổn thất thấp mậtđộ丁字裤lượng保李阿花曹vậtệu từmềm河静thểnano giup giảm tổn thất阮富仲可能biến美联社tần Số曹va giảm kich thước va trọng lượng (Sắt vớ我就Mn-Zn, Bả9.1 ng)。

Vật chất μr B年代

(T)

mt cuut lõi * .

(W / kg)

λ年代(ppm) Tc(℃)
MLNO 23.000 1、15 0, 3 ~0 570
MLNC 23.000 1、15 0, 4 ~0 570
Ferit Mn-Zn 2.400 0, 36 4 0, 6 210

f= 20千赫,B= 100公吨

* Tùy chỉnh:Các kích thc khác có sn để c tùy chỉnh。

MLNO2137-Máy bin áp lõi tròn

1
2
Thông số kthut

Thông số cuot lõi

Kích thc hoàn thin (mm)

Ae

Lm

l Trọngượng

一个

B

C

²(毫米)

(毫米)

(G)

KIỂU。

KIỂU。

KIỂU。

mlno - 064040020

68

35

23

187

163.3

220

mlno - 070040025

74

35

29

292

172年,7

363

mlno - 075050025

79

44

29

244

196.3

344

mlno - 100060020

105

54

25

312

251年,3

564

mlno - 120060030

123

56

35

702

282年,7

1429

mlno - 130080040

135

75

46

780

329年,9

1852

mlno - 130090025

135

85

30.

390

345年,6

970

mlno - 130090030

135

85

35

468

345年,6

1164

mlno - 130090050

135

85

55

780

345年,6

1940

mlno - 142067035

147

64

40

1024

328年,3

2419

* Tùy chỉnh:Các kích thc khác có sn để c tùy chỉnh。

MLNO2138-Lõi hình chữ nht máy bin áp nguyen n

1
2

Thông số kthut

Thông số cuot lõi

Độ dày của chchng

chiu rng cửa sổ (ti thiểu)

chiu dài cửa sổ (ti thiểu)

气ều曹

Bềrộng

气ều戴

Ae

Lm

l Trọngượng

一个

(毫米)

B

(毫米)

C

(毫米)

D

(毫米)

E

(毫米)

F

(毫米)

²(毫米)

(毫米)

(G)

KIỂU。

KIỂU。

KIỂU。

mlnc - 100080040050

40

80

One hundred.

50

160

180

1600

486

5810

MLNC -110050025060

25

50

110

60

One hundred.

160

1200

399

3600

MLNC -160060045050

45

60

160

50

150

250

1800

581

7780

MLNC -270160050050

50

160

270

50

260

370

2000

1017

14920

MLNC -315150050050

50

150

315

50

250

415

2000

1087

15920

MLNC -070020020025

20.

20.

70

25

60

110

400

243

750

MLNC -090035020020

20.

35

90

20.

75

130

320

313

760

MLNC -140050030035

30.

50

140

35

110

200

840

474

2980

MLNC -160050035030

35

50

160

30.

120

230

840

530

3320

MLNC -360145100200

One hundred.

145

360

200

345

560

16000

1324

154760

* Tùy chỉnh:Các kích thc khác có sn để c tùy chỉnh。

1
2
3.
4
5
6
7

  • Trước:
  • Tiếp西奥:

  • vit tin nhắn của bn vstore đây và gửi cho chúng tôi

    bn cng có thể thích

      Baidu
      map