• nybanner
Máy bin áp dòng n loi AC / DC gắn PCB chính xác Hình nh nổi bt
  • Máy bin dòng AC / DC loi gắn PCB chính xác
  • Máy bin dòng AC / DC loi gắn PCB chính xác
  • Máy bin dòng AC / DC loi gắn PCB chính xác
  • Máy bin dòng AC / DC loi gắn PCB chính xác
  • Máy bin dòng AC / DC loi gắn PCB chính xác
  • Máy bin dòng AC / DC loi gắn PCB chính xác

Máy bin dòng AC / DC loi gắn PCB chính xác

P / n: mlpc-2141


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

Sự mô t

Tên sn phm Máy bin dòng loi gắn trên PCB
P / n mlpc - 2141
phng pháp cài đặt 印刷电路板
Dòng kvm n chính 6 - 200 a
Tỉ lệ ln l 1:20 00, 1:25 00,
Sự chính xác 0,1 / 0,2 / 0,5 lvm
Tả我khang 10Ω / 20Ω
CNguyên liu quặng Siêu tinh thể (lõi kép cho DC)
Lỗ我pha < 15 '
vt liu chng n > 1000mΩ (500vdc)
Cách n chu n áp 4000V 50Hz / 60S
tn sut hot 50Hz ~ 400Hz
nhit độ hot ng -40℃~ + 95℃
đóng gói 环氧树脂
Vỏngoai PBT churng cháy
一个ứng dụng Ứng dng rounng rãi cho v - ng hvnung lng, bo vệ mch, thit bu khiển vounng cơ, Bộ sc AC EV

Đặc trưng

Kích thc nhỏ có thể

Lỗ bên trong ln, phù hp vi bt kỳ dây cáp chính và thanh cái nào

Được bao bc bằng nhựa环氧,khndung cách nhit và cách ly cao, chng m và chng va p

phmym vi tuyaut n tính rounng, độ chính xác dòng n u ra cao và tính nht quán tount

Làm bằng vỏ nhựa churng cháy PBT

Tuân thuan RoHS có sn theo yêu cu

Các màu vỏ khác nhau có sn theo yêu cu

Đối vi AC:

khnungovo AC cao hn 20% so vi dòng nh mc

Sai số biên độ nhỏ không đáng kể

Đường丛pha cực tuyaughn tính, dễ bù trừ

Phụ thuc nhit độ thp .

Pdòng rimary (A)

TTỷ lệ骨灰盒

BKháng urden (Ω)

Lỗi AC (%)

dch chuyển pha (')

Sự chính xác

6

1: 2500
Hoặc theo yêu cu

10 / 12,5 / 15/20
Hoặc theo yêu cu

< 0, 1

<15

≤0.1

10

20.

30.

40

60

80

One hundred.

120

150

200


Đối vi DC:

cu trúc lõi kép đặc bit

Kháng thành phn DC

khnungovo AC cao hn 20% so vi dòng nh mc

Công sut

Pdòng rimary (A) TTỷ lệ骨灰盒 BKháng urden (Ω) Lỗi AC (%) dch chuyển pha (') Sự chính xác

一个C

DC

6

6 /√2

1: 2500
Hoặc theo yêu cu

10 / 12,5 / 15/20
Hoặc theo yêu cu

< 0, 1

<15

≤0.1

60

60 /√2

One hundred.

100 /√2

120

120 /√2

1
2
3.
1
5
6
7
年代ố8
9

  • Trước:
  • Tiếp西奥:

  • vit tin nhắn của bn vstore đây và gửi cho chúng tôi
    Baidu
    map