Tên sn phm | Rơ le cht từ tính 100A tuân throhs | ||
P / n | mllr - 2178 | ||
Chuyển mch ti ca hin ti | 80年,一个 |
100年,一个 |
|
Điện áp chuyển mch ti ca | 250年休假 |
||
Công sut chuyển đổi ti ca | 弗吉尼亚州20.000 |
弗吉尼亚州25.000 |
|
米Dòng n ngắn mch gn | Rơ le 2.500A 10ms có thể hot ng bình thường, rơ le 4.500A liu 10ms không cháy nổ | ||
vt liu liên hệ | AgSnO2 | ||
tip xúc kháng | ti ca 1.0mΩ | ||
Thời gian hot ng | ti ca 20毫秒 | ||
Thời gian phát hành | ti ca 20毫秒 | ||
Insukhang副调制 | ti thiểu 1.000 mΩ (DC500V) | ||
Độ bn n môi | gi | ac2000v, 50 / 60Hz 1 phút | |
gia du và các tip điểm | ac4000 v, 50 / 60Hz 1 phút | ||
Chống响 | khong thời gian | 10 ~ 55Hz, biên độ kép 1.5毫米 | |
Sựcố | 10 ~ 55Hz, biên độ kép 1.5毫米 | ||
chng va p | khong thời gian | 98m / s² | |
Sựcố | 980m / s² | ||
你我ổọ | cuounc sng n | 100.000 lần | |
cuc sng cơ khí | 10.000 lần | ||
仁迷độ môi trường雄泉 | -40℃~ + 85℃(Không đóng bongs) | ||
l Trọngượng/ Kích thc tổng thể | 许思义ảng 110 g | 64 × 36,5 × 19,2毫米 |
Cvladimir n áp du (VDC) |
Chống lạ我±10% (Ω) |
Đong cử冯 |
冯氏释冯 |
Đã đánh giápchủnợ(W) |
||
年代铜ộn天 |
Dcun dây hòa tan |
年代铜ộn天 |
Dcun dây hòa tan |
|||
9 |
40岁,5 |
20 5 / 20 5 |
≤70% n áp nh mc |
2 w |
4 w |
|
12 |
72 |
36/36 |
||||
24 |
288 |
144/144 |
khnongs chuyển mch 80A, 100A
Rơ le cht từ tính海chiu
Nó có thể hot ng vi cun dây n hoặc cun đôi chỉ bằng cách kích thích xung
Tiêu thụ nongng thp, kích thc nhỏ
Độ bn n môi 4KV gia cun dây và các điểm tip xúc