• nybanner
Hình nh nổi bt của lõi bin áp hin ti
  • Lõi bin áp hin ti
  • Lõi bin áp hin ti
  • Lõi bin áp hin ti
  • Lõi bin áp hin ti
  • Lõi bin áp hin ti
  • Lõi bin áp hin ti

Lõi bin áp hin ti

P/ N:mlhc - 2136


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

Sự mô t

Tên sn phm Lõi bin áp hin ti
P / n mlhc - 2136
宝华cm ng từ bT 1,25
Từ độ ma sát bão hòa (λs) 2.0 x106
Độ thm thu ban u μi 70.000 ~ 100.000
Lực hp dẫn Hc . < 0 8
居里夫人nhit độ Tc(℃) 560
Cnhit độ水晶Tx(℃) 500
m t độ ρ (g / cm³) 7.2
H悬挂hái高 880
ckness(μm) 28 ~ 35
年代yathyn tố đóng gói ≥0,75

Đăng ki

Lõi bin dòng n áp caoCủa chúng tôi董MLGH

●Lõi bin dòng chính xác (của chúng tôi董MLJH)được sửdụng chủyếu阮富仲đồng hồđo oat-giờđ我ện tửđồng hồđođ我ện chinh xac, bảo vệ作为tả我东đện阮富仲đều川崎ển cơ川崎đ我ều川崎ển盾đện阮富仲tựđộng阿花丛nghiệp vađồng hồ丁字裤明。

Lõi bin dòng thứ tự không(lot MLLH của chúng tôi)được sửdụng chủyếu阮富仲cong tắc bảo vệchống ro rỉ

Đặc trưng

所以v(ví dụ như thép硅),lõi của chúng tôi có 4。

●Độ từ tính cao - gim sai số lường trong máy bin dòng。

●cm ng từ bão hòa cao - kích thc nhỏ n và trng lng nhẹ n so vi máy bin dòng cố nh。

●Suy hao thp - vt liu lý tưởng để thay thpermalloy。

●Ổn nh nhit độ tuyt vời - thời gian hot ng dài từ -55 n 130°C

1

董MLGH -Lõi bin dòng n áp cao

Mã sn phm

Thông số cuot lõi

Kích thc của trường hp

Kích thc lõi

Ae

Lm

一个

(毫米)

B

(毫米)

C

(毫米)

一个

(毫米)

B

(毫米)

C

(毫米)

²(毫米)

(毫米)

KIỂU。

KIỂU。

mlgh - 055037020

60

32

25

55

37

20.

144

201.06

MLGH -115090010

120

85

15

115

90

10

One hundred.

400年,55岁

MLGH -260200035

265

195

41

260

200

35

840

911.06

MLGH -280205090

285

200

97

280

205

90

2700

997年,46岁

MLGH -350250030

355

245

35

350

250

30.

1200

1256年,64年

MLGH -390260025

395

255

30.

390

260

25

1300

1429.42

MLGH -450360020

455

355

25

450

360

20.

720

1555.09

MLGH -485445015

490

440

20.

485

445

15

240

1586年,50

MLGH -540435040

546

429

46

540

435

40

1680

1861年,39岁

MLGH -600460065

606

454

71

600

460

65

3640

2104年,87年

董MLJH -Lõi bin dòng chính xác

Mã sn phm

Thông số cuot lõi

Kích thc của trường hp

Kích thc lõi

Ae

Lm

一个

(毫米)

B

(毫米)

C

(毫米)

一个

(毫米)

B

(毫米)

C

(毫米)

²(毫米)

(毫米)

KIỂU。

KIỂU。

mljh - 018013005

20.

10

7、5

18

13

5

10

64年,40

MLJH -019015006.5

22日5

12

9

19

15

6、5

10.4

65年,97年

MLJH -021016010

23日8

14、5

12,5

21

16

10

20.

73年,83年

MLJH -029021006.5

31

19

8、4

29

21

6、5

20日8

103年,67年

MLJH -025017008

27

15

10

25

17

年代ố8

25日6

91年,11

MLJH -030020008

33

17日,5

10、5

30.

20.

年代ố8

32

109年,96年

MLJH -060048015

63

45

18

60

48

15

72

207年,35

MLJH 039.1030.806 5

41

29日,5

8、4

39.1

30日8

6、5

21日,58

135年,87年

董MLLH -Lõi bin dòng thứ tự không

Mã sn phm

Thông số cuot lõi

Kích thc của trường hp

Kích thc lõi

Ae

Lm

一个

(毫米)

B

(毫米)

C

(毫米)

一个

(毫米)

B

(毫米)

C

(毫米)

²(毫米)

(毫米)

KIỂU。

KIỂU。

mllh - 014010010

17.3

年代ố8

13

14.3

9, 9

10

17日,6

84年51岁,

MLLH -015010020

17.3

8、3

23

15

10

20.

40

54岁,98

MLLH -020013018

24

11日,5

21

20.

13

18

50.4

73年,83年

MLLH -023012030

27日,2

11.4

32岁,6

23

12日,2

30.

129年,6

89年,22岁

MLLH -023016.5020

27

15日,2

23

23

16日5

20.

52

82.47

MLLH -023014.8018

26.4

12日6

21.4

23

14日8

18

59.04

85年,14

MLLH -023013.5015

26

11日,5

18

23

13、5

15

57

87.18

MLLH -032017012

35

15

15

32

17

12

72

124.09

1
2
3.
4
5
6
7
年代ố8

  • Trước:
  • Tiếp西奥:

  • vit tin nhắn của bn vstore đây và gửi cho chúng tôi
    Baidu
    map